Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cành cơi cành ghép cành giâm cành là
cành lá cành nhánh cào cào bằng
cào cào càu cạu càu nhàu cày
cày ải cày bừa cày cấy cày cục
cày chìa vôi cày dầm cày ngả rạ cày vỡ
cá ông cá đao cá đối
cá đồng cá đuôi cờ cá đuối cá bạc má
cá bống cá bột cá biệt cá biệt hoá
cá bơn cá cờ cá chai cá cháy
cá chép cá chình cá chình điện cá chó
cá chiên cá chim cá chuối cá chuồn
cá dưa cá gáy cá gỗ cá giếc
cá giống cá hàng chài cá hét cá hố
cá hộp cá heo cá kình cá kiếm
cá kim cá lóc cá lẻ cá lờn bơn
cá lịch cá lon cá mù làn cá mú
cá mập cá mắm cá măng cá nóc
cá ngừ cá ngựa cá nhân cá nhân chủ nghĩa
cá nhụ cá nhồng cá nheo cá nược
cá phèn cá quả cá rô cá rô phi
cá rô tía cá sấu cá sộp cá song
cá tính cá tính học cá tầm cá thần tiên
cá thờn bơn cá thể cá thể hoá cá thia
cá thu cá tràu cá trác cá trê
cá trê phi cá trích cá trôi cá trổng
cá tuyết cá vàng cá vẹt cá vền
cá vụn cá voi cá vược cá xác-đin
các các ông các bà các ngài
các vị các-bon các-bon-nát các-bua
các-tông các-ten các-tơ cách

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.